Có 2 kết quả:

毀容 huǐ róng ㄏㄨㄟˇ ㄖㄨㄥˊ毁容 huǐ róng ㄏㄨㄟˇ ㄖㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to disfigure
(2) to spoil the beauty of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to disfigure
(2) to spoil the beauty of

Bình luận 0